🌟 -게 되다

1. 앞의 말이 나타내는 상태나 상황이 됨을 나타내는 표현.

1. TRỞ NÊN, ĐƯỢC: Cấu trúc thể hiện sự trở thành trạng thái hay tình huống mà từ ngữ phía trước thể hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이렇게 만나 뵙게 되어서 정말 영광입니다.
    It's such an honor to meet you.
  • Google translate 나는 아이를 낳고 나서야 부모님의 사랑을 깨닫게 되었다.
    I realized my parents' love only after i had a child.
  • Google translate 아버지가 직장을 옮기시면서 우리 가족은 이사를 가게 되었다.
    My family moved away when my father changed jobs.
  • Google translate 이제 언제 어디에서나 휴대폰을 이용해 인터넷 이용이 가능하게 되었다.
    Internet access is now available anytime, anywhere using a mobile phone.
  • Google translate 내가 급한 사정이 생겨서 못 가게 된 공연 티켓이 있는데 네가 갈래?
    I have tickets for the show that i couldn't make it because of an emergency, do you want to go?
    Google translate 정말? 그러면 나야 고맙지.
    Really? then i'd appreciate it.

-게 되다: -ge doeda,ようになる。ことになる,,,,,trở nên, được,กลายเป็น..., กลายเป็นได้..., ได้...,menjadi,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Tôn giáo (43)